Notifications
Clear all

[Closed] Câu hỏi thường gặp về Thị thực không định cư


vietditru
(@vietditru)
Estimable Member Admin
Joined: 11 years ago
Posts: 189
Topic starter  

1. Tôi cần làm gì để đặt hẹn phỏng vấn xin thị thực không định cư?

Vui lòng làm theo các bước hướng dẫn để nộp đơn xin thị thực không định cư.

Quý vị có thể đăng ký lịch hẹn ở Tổng Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại thành phố Hồ Chí Minh hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội. Thời gian chờ lịch hẹn có thể khác nhau giữa hai địa điểm. Nếu quý vị muốn đặt lịch hẹn ở Hà Nội, hãy chọn “Hà Nội” thay vì “Tp. Hồ Chí Minh” khi quý vị đăng ký lịch hẹn.

2. Ai có thể đi cùng tôi đến buổi phỏng vấn?

Theo quy định chung trên toàn thế giới, ngoài đương đơn xin thị thực, không một ai được phép tham dự buổi phỏng vấn xin thị thực không định cư kể cả công dân Hoa Kỳ hoặc Thường Trú Nhân Hoa Kỳ. Tuy nhiên đương đơn xin thị thực không định cư có thể có người đi cùng trong một số trường hợp dưới đây:

. Đương đơn dưới 17 tuổi phải có ba/mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp đến tham dự phỏng vấn. Ba/mẹ của đương đơn phải mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của mình, kèm theo giấy khai sinh của đương đơn khi đến buổi phỏng vấn. Người giám hộ phải có giấy tờ giám hộ hợp pháp và phải mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của mình.

. Đương đơn từ 70 tuổi trở lên hoặc đương đơn cần sự trợ giúp đặc biệt có thể có người đi cùng đến dự phỏng vấn. Người đi cùng phải mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của mình.

. Đương đơn không biết tiếng Anh hoặc tiếng Việt cần mang theo phiên dịch vì Đại sứ quán và Lãnh sự quán Hoa Kỳ chỉ phỏng vấn bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Phiên dịch phải mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của mình.

3. Tôi có thể chuyển ngày hẹn phỏng vấn cho người khác được không?

Không. Ngày hẹn phỏng vấn xin cấp thị thực của đương đơn chỉ có giá trị cho bản thân đương đơn và không thể chuyển sang cho người khác.

4. Tôi có thể đặt hẹn trước và đóng phí phỏng vấn sau được không?

Không. Để có thể đặt hẹn phỏng vấn, đương đơn cần phải in phiếu đăng ký đóng phí ngân hàng ra, sau đó đến đóng lệ phí tại Bưu điện Việt Nam. Một khi quý vị đã thanh toán lệ phí, quý vị có thể quay trở lại trang web trên vào ngày làm việc kế tiếp để đăng ký lịch hẹn.

5. Lệ phí xin thị thực có được hoàn trả không?

Không. Lệ phí thị thực không được hoàn trả và cũng không chuyển sang cho người khác được. Quý vị có thể đặt lịch hẹn phỏng vấn xin thị thực cho mình trong vòng một năm kể từ ngày thanh toán lệ phí.

6. Không còn lịch hẹn nào trống trước ngày tôi cần đến Hoa Kỳ, tôi có thể xin hẹn phỏng vấn sớm được không?

Nếu đương đơn cần đi sớm và không còn lịch hẹn nào trống, quý vị có thể gửi yêu cầu xin phỏng vấn sớm. Trước khi gửi yêu cầu, vui lòng đặt cuộc hẹn phỏng vấn sớm nhất có thể trên hệ thống.

7. Tôi cần làm gì để gia hạn thị thực không định cư?

Vui lòng làm theo hướng dẫn để gia hạn thị thực qua đường bưu điện. Quý vị sẽ gửi hồ sơ của mình qua Bưu điện Việt Nam.

8. Sau bao lâu thì tôi mới nhận được thị thực và hộ chiếu?

Nếu thị thực của quý vị được duyệt, Bưu Điện Việt Nam sẽ chuyển lại hộ chiếu tới địa chỉ mà quý vị đã đăng ký. Quý vị có thể thay đổi địa chỉ nhận thị thực cho đến trước ngày phỏng vấn. Thông thường quý vị sẽ nhận được thị thực trong vòng 1-2 ngày đối với các địa chỉ trong nội thành và 3-5 ngày đối với địa chỉ ở các vùng ngoại thành.

9. Ngôn ngữ nào được dùng để phỏng vấn?

Các viên chức Lãnh sự đều nói được tiếng Việt. Chúng tôi cũng đào tạo nhân viên địa phương để có thể phiên dịch nếu cần thiết. Tuy nhiên nếu quý vị là sinh viên và mẫu đơn I-20 chỉ rõ rằng quý vị thông thạo tiếng Anh, thì hãy chuẩn bị để chứng minh trình độ Anh ngữ của mình tại buổi phỏng vấn.

10. Tôi có nên trả phí cho các đại lý làm dịch vụ thị thực không?

Không. Đương đơn đừng bao giờ trả tiền cho bất kỳ người nào cam đoan rằng họ có thể giúp đương đơn có được thị thực. Đương đơn cũng không nên trả tiền làm giấy tờ giả mạo vì các Viên chức Lãnh Sự của chúng tôi được đào tạo những kỹ năng phát hiện giấy tờ giả.

11. Hộ chiếu của tôi có cần phải có ngày, tháng sinh không hay chỉ có năm sinh vẫn được chấp nhận.

Ngày sinh trên hộ chiếu của quý vị phải trùng khớp với ngày sinh trên giấy khai sinh hoặc chứng minh nhân dân (CMND). Nếu ngày sinh trên hộ chiếu không trùng khớp với ngày sinh trên giấy khai sinh hoặc CMND, quý vị phải điều chỉnh hộ chiếu hoặc xin cấp mới hộ chiếu cho trùng khớp trước khi đi phỏng vấn. Nếu quý vị không điều chỉnh ngày sinh trên hộ chiếu trước cuộc phỏng vấn, có thể quý vị sẽ được yêu cầu quay lại phỏng vấn sau khi thông tin được điều chỉnh. Nếu giấy khai sinh và CMND chỉ có năm sinh, chúng tôi sẽ chấp nhận hộ chiếu chỉ có năm sinh.

12. Tôi cần phải cung cấp các loại giấy tờ nào tại buổi phỏng vấn?

Chúng tôi không khuyến cáo các đương đơn mang theo thật nhiều giấy tờ cá nhân. Đối với đa số các loại thị thực, các giấy tờ yêu cầu bao gồm hộ chiếu, hóa đơn nộp lệ phí thị thực và trang xác nhận mẫu đơn DS-160. Đối với các loại thị thực khác, chứng từ duy nhất được yêu cầu bổ sung thêm là các giấy tờ được chính phủ Hoa Kỳ cấp cho đương đơn, các chứng từ này đương đơn thường đã có sẵn để mang đến buổi phỏng vấn.

Theo luật pháp Hoa Kỳ, điều kiện được cấp thị thực phụ thuộc vào cuộc phỏng vấn, do hầu hết các thông tin yêu cầu cho việc cấp thị thực đã được cung cấp đầy đủ trên mẫu đơn. Ngoài các câu hỏi nhằm xác minh thêm thông tin của đương đơn tại buổi phỏng vấn, các viên chức thông thường sẽ không yêu cầu xem thêm thông tin nào khác để quyết định việc cấp thị thực.

Chúng tôi không yêu cầu xem thư mời, chứng minh tài chính hoặc giấy xác nhận việc làm. Quyết định cấp thị thực không hoàn toàn phụ thuộc vào việc trình các chứng từ này tại buổi phỏng vấn. Tuy nhiên, rất nhiều đương đơn tin rằng việc cung cấp thêm chứng từ về tài chính và việc làm là cần thiết. Viên chức thông thường không xem xét các chứng từ này, do các thông tin này đã được viên chức biết trước hoặc các thông tin và chứng từ này sẽ không thay đổi được tình trạng cơ bản mà đương đơn đã khai báo trên mẫu đơn.

Xin lưu ý rằng các dịch vụ làm giấy tờ giả thường kiếm cách thu lợi nhuận cho mình bằng cách thuyết phục đương đơn mua những giấy tờ giả mạo để cung cấp tại buổi phỏng vấn. Theo luật pháp Hoa Kỳ, hành vi cung cấp thông tin giả trong quá trình xin thị thực sẽ dẫn đến hậu quả bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn vào Hoa Kỳ.

13. “Những ràng buộc tại Việt Nam” được hiểu như thế nào?

“Những ràng buộc” là các khía cạnh cuộc sống của đương đơn ràng buộc đương đơn với nơi mình cư trú, bao gồm các mối quan hệ gia đình, công việc và tài sản. Trong trường hợp những đương đơn nhỏ tuổi chưa thể thiết lập được những ràng buộc nói trên, viên chức phỏng vấn sẽ xem xét trình độ học vấn, điểm số học tập, nghề nghiệp của cha mẹ, và những kế hoạch dài hạn cũng như triển vọng của đương đơn ở Việt Nam. Vì mỗi đương đơn đều có hoàn cảnh khác nhau, do đó sẽ không thể có đáp án cố định cho câu hỏi: Như thế nào là đủ để chứng minh ràng buộc tại Việt Nam.

14. Nếu như tôi có một lá thư từ một người có chức quyền bảo đảm việc quay trở về Việt Nam của tôi, tôi có được cấp thị thực hay không?

Một lá thư, kể cả từ người có chức quyền, không nhất thiết chứng minh được những ràng buộc của đương đơn bên ngoài phạm vi Hoa Kỳ. Luật pháp Hoa Kỳ yêu cầu mỗi đương đơn phải tự chứng minh điều kiện được cấp thị thực của mình.

15. Có tốt hơn nếu tôi che giấu việc tôi có bà con thân thuộc đang sinh sống tại Hoa Kỳ, hoặc tôi có hồ sơ bảo lãnh định cư, hoặc tôi đã bị từ chối cấp thị thực trước đây? Sẽ có hậu quả gì xảy ra nếu như tôi giấu giếm, khai báo sai lệch hoặc nộp giấy tờ giả mạo?

Việc khai báo thành thật rõ ràng là tốt nhất. Chúng tôi hiểu rằng rất nhiều đương đơn có gia đình, bà con đang sinh sống tại Hoa Kỳ, nhưng đương đơn chỉ muốn đến thăm họ trong thời gian ngắn cũng như đương đơn đang có hồ sơ bảo lãnh nhưng chưa có ý định định cư tại Hoa Kỳ vào thời điểm này. Do đó, tốt nhất đương đơn nên khai báo thành thật về hoàn cảnh của mình. Khi viên chức phỏng vấn phát hiện đương đơn cố tình giấu giếm hoặc cung cấp thông tin sai lệch, đương đơn sẽ bị từ chối cấp thị thực và trong một số trường hợp, đương đơn sẽ vĩnh viễn không được phép nhập cảnh Hoa Kỳ.

16. Nếu tôi có đầy đủ các giấy tờ cần thiết, tôi có được cấp thị thực hay không?

Không nhất thiết như vậy. Viên chức phỏng vấn phải áp dụng Điều khoản 214(b) của Bộ Luật Di Trú và Nhập Tịch Hoa Kỳ (INA) để quyết định xem đương đơn có đủ điều kiện được cấp thị thực hay không. Một phần điều khoản này nêu rằng: Mỗi người ngoại quốc [đương đơn xin thị thực] được coi như có ý định nhập cư cho đến khi đương đơn, vào thời điểm xin cấp thị thực, thuyết phục được Viên chức Lãnh sự rằng đương đơn hội đủ điều kiện được cấp thị thực không định cư.

Điều này có nghĩa là Viên chức Lãnh sự xem xét trường hợp của đương đơn dựa trên tinh thần của điều luật, luôn xem rằng đương đơn có ý định định cư tại Hoa Kỳ cho đến khi đương đơn chứng minh được điều ngược lại. Đương đơn có thể đưa ra những chứng cứ dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng khi tổng hợp lại, những chứng cứ này phải đủ để viên chức phỏng vấn đánh giá được hoàn cảnh chung của đương đơn và tin rằng những mối ràng buộc về xã hội, gia đình, kinh tế và các ràng buộc khác của đương đơn tại Việt Nam là lý do buộc đương đơn phải rời khỏi Hoa Kỳ sau khi kết thúc thời gian lưu trú tạm thời. Đương đơn nên chuẩn bị để trình bày trường hợp của mình thật rõ ràng và ngắn gọn. Đương đơn có thể yêu cầu buổi phỏng vấn được thực hiện bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy theo nhu cầu của đương đơn.

Có nhiều nguyên nhân khiến Viên chức Lãnh sự từ chối cấp thị thực. Ngoài Điều khoản 214(b) của Bộ Luật Di Trú và Nhập Tịch Hoa Kỳ (INA), lý do từ chối phổ biến nhất là theo Điều khoản 221(g) của INA. Việc từ chối này có nghĩa Viên chức Lãnh sự không có đủ thông tin cần thiết để có thể xem xét và đưa đến kết luận đối với hồ sơ xin thị thực, vì thế thị thực không thể được cấp tại thời điểm đó. Khi thông tin yêu cầu được nộp trong thời hạn cho phép, hồ sơ xin cấp thị thực sẽ được tiếp tục được xem xét, kết luận về hồ sơ, và đương đơn không cần phải nộp lại hồ sơ xin thị thực.

Ngoài ra còn có một số trường hợp không hội đủ tiêu chuẩn được cấp thị thực, những trường hợp này có thể dẫn đến việc thị thực bị từ chối hoặc không được cấp. Những hành vi khác, chẳng hạn như tham nhũng, cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến việc bị từ chối cấp thị thực.

17. Tại sao cuộc phỏng của tôi quá ngắn?

Trong một ngày làm việc thông thường, một viên chức Lãnh sự có thể phải phỏng vấn 100 đương đơn hoặc nhiều hơn, do đó mỗi đương đơn chỉ có thể được phỏng vấn trong một vài phút. Tuy nhiên, mẫu đơn xin thị thực của quý vị, nếu được điền đầy đủ, đã bao gồm hầu hết các thông tin cần thiết để xét cấp thị thực. Viên chức Lãnh sự chỉ xem xét các giấy tờ bổ sung khi cần làm sáng tỏ hơn nữa hoàn cảnh của đương đơn.

18. Tôi có thể lưu trú tại Hoa Kỳ trong bao lâu đối với loại thị thực công tác hoặc du lịch (B1/B2)?

Thị thực được coi là giấy phép để xin nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Có sự khác biệt giữa hiệu lực của thị thực (có thể kéo dài một năm cho đương đơn quốc tịch Việt Nam) và thời gian đương đơn được phép lưu trú tại Hoa Kỳ (có thể chỉ vài ngày). Ngày thị thực hết hạn là ngày cuối cùng đương đơn được phép nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Viên chức Bộ An ninh Nội địa tại cửa khẩu, chứ không phải là viên chức Lãnh sự, là người sẽ quyết định thời gian đương đơn được phép lưu lại Hoa Kỳ. Bộ An ninh Nội địa thường sẽ cho phép đương đơn lưu trú đủ thời gian để hoàn thành mục đích chuyến đi của mình.

Nếu quý vị muốn lưu lại Hoa Kỳ nhiều hơn thời gian đã được cấp phép, quý vị phải nộp đơn xin gia hạn tại Sở Di trú Hoa Kỳ (USCIS). Bất kỳ ai lưu lại Hoa Kỳ vượt quá thời gian đã được Bộ An ninh Nội địa cấp phép tại cửa khẩu sẽ phải chịu án phạt. Việc ở quá hạn, dù chỉ một ngày, cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc xin thị thực vào Hoa Kỳ trong tương lai.

19. Tôi có thể đến các quốc gia khác trong thời gian ở tại Hoa Kỳ bằng loại thị thực công tác hoặc du lịch (B1/B2) không?

Quý vị có thể tìm thấy câu trả lời tại trang web của Cục Hải quan và Tuần tra Biên giới Hoa Kỳ về việc đi đến các quốc gia khác trong thời gian ở tại Hoa Kỳ bằng thị thực B1 hoặc B2.

20. Tôi có thể xin ở lại Hoa Kỳ lâu hơn dự định như đã trình bày tại buổi phỏng vấn xin thị thực hay không?

Viên chức Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (DHS) tại cửa khẩu, không phải viên chức Lãnh Sự, sẽ quyết định thời gian đương đơn được phép lưu trú tại Hoa Kỳ. Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ thường cho phép đương đơn ở lại Hoa Kỳ trong thời gian cần thiết để hoàn thành mục đích của chuyến đi. Tuy nhiên, nếu đương đơn ở lại Hoa Kỳ lâu hơn thời gian đã trình bày tại buổi phỏng vấn xin thị thực, điều này có thể ảnh hưởng đến các đơn xin thị thực trong tương lai của đương đơn.

21. Với thị thực công tác hoặc du lịch, tôi có thể làm gì ở Hoa Kỳ?

Thị thực du lịch được cấp cho đương đơn lưu trú ngắn ngày vì mục đích thương mại hoặc giải trí. “Thương mại” ở đây không bao gồm việc đi làm có thu nhập, mà chỉ gồm những hoạt động hợp pháp có liên quan đến kinh doanh. Một đương đơn với thị thực du lịch B-1 có thể gặp gỡ đối tác, đàm phán hợp đồng, mua hàng hóa vật liệu, thành lập cơ sở kinh doanh, xuất hiện tại tòa án như một nhân chứng, tham dự các hội nghị hoặc sự kiện thương mại, hoặc tiến hành các nghiên cứu độc lập. “Giải trí” ở đây thường bao gồm các mục đích như du lịch, thăm bạn bè hay người thân, điều trị y khoa, tham dự các hội nghị hay sự kiện, lễ hội của các tổ chức xã hội hoặc hữu nghị, hoặc tham gia không chuyên nghiệp (không nhận thù lao) vào các hoạt động âm nhạc, thể thao, hoặc các cuộc thi và sự kiện tương tự.

Tại buổi phỏng vấn, quý vị nên trình bày rõ ràng mục đích của chuyến đi đến Hoa Kỳ. Viên chức sẽ xác định loại thị thực phù hợp cho quý vị.

22. Tôi là công dân Việt Nam. Tôi có thể nộp đơn xin cấp thị thực không định cư tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Hoa Kỳ ở nước khác được không?

Có. Tuy nhiên, chúng tôi không khuyến khích đương đơn xin cấp thị thực không định cư vào Hoa Kỳ tại một nước thứ ba như Thái Lan, Malaysia, v.v… bởi vì rất khó khăn cho các viên chức Lãnh sự ở những quốc gia này đánh giá được những ràng buộc của đương đơn đối với đất nước của đương đơn và thường là các viên chức sẽ từ chối cấp thị thực và thông báo cho đương đơn nên nộp đơn tại quốc gia mà đương đơn đang cư trú.

23. Đơn xin cấp thị thực của tôi bị từ chối. Tôi có thể xin cứu xét cho trường hợp bị từ chối cấp thị thực không?

Theo tiêu chuẩn qui định toàn cầu, bất kỳ đơn xin thị thực không định cư nào, một khi đã bị từ chối theo Điều khoản 214(b), sẽ không được xem xét hoặc cứu xét lại; không có thủ tục khiếu nại cho điều khoản này. Tuy nhiên, đương đơn có thể xin phỏng vấn lại vào bất cứ thời gian nào sau đó, các hồ sơ xin thị thực không định cư mới sẽ được nộp và xem xét lại do một viên chức Lãnh sự khác. Đương đơn phải làm lại toàn bộ các thủ tục tương tự như lần phỏng vấn đầu tiên, bao gồm đóng lại lệ phí xin cấp thị thực và đăng ký ngày hẹn phỏng vấn mới. Xin lưu ý rằng chúng tôi luôn khuyến cáo các đương đơn đã hơn một lần bị từ chối trong vòng 6 tháng KHÔNG nên nộp đơn phỏng vấn lại trừ phi hoàn cảnh của đương đơn có thay đổi đáng kể, nếu không, kết quả cũng sẽ không thay đổi.

24. Tôi có thị thực vẫn còn hiệu lực trong hộ chiếu đã hết hạn, vậy tôi có cần xin lại thị thực mới không?

Đương đơn không cần xin lại thị thực khác mà có thể mang theo hộ chiếu cũ và hộ chiếu mới để xin nhập cảnh Hoa Kỳ.

25. Tôi có thể mua vé máy bay trước khi được cấp thị thực không?

Đương đơn không nên mua vé máy bay trước khi được cấp thị thực. Vui lòng không sắp xếp bất kỳ kế hoạch cố định nào cho đến khi nhận được thị thực.

26. Thời gian hiệu lực tối đa của thị thực cấp cho công dân Việt Nam là bao lâu?

Thời gian hiệu lực của thị thực không định cư Hoa Kỳ được dựa trên chính sách tương hỗ giữa hai nước (có nghĩa là tùy thuộc vào hiệu lực của cùng loại thị thực mà nước đó cấp cho công dân Hoa Kỳ). Hiện nay chúng tôi đang cấp thị thực hầu hết có hiệu lực trong 12 tháng cho các công dân Việt Nam. Để biết thêm thông tin về thời hạn hiệu lực của thị thực Hoa Kỳ dành cho công dân Việt Nam, vui lòng xem trang chính sách tương hỗ thị thực và chọn “TẤT CẢ” hoặc chọn một loại thị thực không định cư Hoa Kỳ cụ thể.

Quý vị có thể xem thêm các thông tin khác về chính sách tương hỗ ở mục Chính sách tương hỗ về thị thực không định cư Hoa Kỳ.

27. Tôi có thể sửa thông tin trên DS-160 đã nộp bằng cách nào?

Đương đơn không thể sửa đổi thông tin trên đơn DS-160 đã nộp. Để sửa thông tin, vui lòng điền và nộp lại đơn DS-160 mới.

28. Tôi phải làm thế nào để vào lại vào mẫu đơn DS-160?

Có thể. Đương đơn có thể lấy lại mẫu đơn DS-160 của mình nếu nhớ số ID của mẫu đơn. Hệ thống sẽ lưu thông tin trong 30 ngày. Đương đơn có thể xem thêm thông tin về mẫu đơn DS-160 tại đây.

Câu hỏi thường gặp về hệ thống cung cấp dịch vụ Thị thực mới

(Áp dụng cho các loại visa không định cư và hôn phu/hôn thê)


Share: